DỊCH VỤ LÁI XE Ô TÔ GIA ĐÌNH - Xem xe của chúng tôi như xe của bạn
Bạn cần có xe ô tô để đưa đi mọi
nơi khi bạn có nhu cầu mà không phải gọi taxi?
Bạn cần có xe đưa đón thể hiện đẳng
cấp khi gặp gỡ bạn bè, đối tác?
Phục
vụ:
Xe
đưa đón sân bay (giảm giá đặc biệt rẻ) cho khách hàng ở khu vực
quận Tân Bình, Quận 3
Liên lạc với chúng tôi bằng rất nhiều hình thức như: Điện thoại, SMS hay Khách hàng đến trực tiếp tại văn phòng. Chúng tôi sẽ nhanh chóng đáp ứng nhu cầu của bạn từ khi nhận được thông tin.
Giá cước:
Gọi điện để biết cụ thể giá cước tùy theo địa điểm và thời gian bạn cần thuê xe.
Phương thức thanh toán:
- Xe đi nội thành các quận trong TP. HCM (đi ăn đám cưới - dự tiệc, gặp gỡ bạn bè, đi đến công ty đối tác để làm việc, đi họp)
- Xe đi công tác các tỉnh, thành phố (Bình Dương, Tây Ninh, Bình Phước, Đồng Nai, Vũng Tàu,…và các tỉnh miền Tây)
- Xe mới mua tháng 01/2013. Xe 5 chỗ, màu ghi xám, xe Ford, Altis.
- Xe ô tô đời mới nhất, sang trọng. Xe cho thuê đều được mua bảo hiểm và trang bị đầy đủ các thiết bị đảm bảo an toàn nhất cho Khách hàng.
- Giá cước tốt nhất.
- Xe luôn cung cấp đúng giờ đã hẹn với Khách hàng, sự uy tín luôn được đề cao.
- Chúng tôi là nơi sẽ đáp ứng nhanh và tối ưu cho nhu cầu cần thuê xe ô tô của Quý khách hàng.
- Chúng tôi lái xe đến tận nơi Khách hàng nếu được yêu cầu, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian đi lại.
- Tài xế lái xe là người mà sẽ cùng đồng hành với Khách hàng trong suốt hành trình, có kinh nghiệm lâu năm, cực kỳ thân thiện, lịch sự. Chúng tôi tin rằng Khách hàng rất hài lòng bởi phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Chúng tôi có lời cam kết, chắc chắn bạn sẽ cảm thấy tuyệt đối an tâm, thoải mái khi chọn dịch vụ xe của chúng tôi.
- Khách hàng như cảm thấy rằng việc đặt xe giống như việc bạn vào nhà để xe của mình để đi, và người lái như chính là người thân trong gia đình bạn vậy.
Liên lạc với chúng tôi bằng rất nhiều hình thức như: Điện thoại, SMS hay Khách hàng đến trực tiếp tại văn phòng. Chúng tôi sẽ nhanh chóng đáp ứng nhu cầu của bạn từ khi nhận được thông tin.
Giá cước:
Gọi điện để biết cụ thể giá cước tùy theo địa điểm và thời gian bạn cần thuê xe.
Phương thức thanh toán:
Bằng tiền mặt
hoặc chuyển khoản.
Đặt cọc lịch hẹn:
100.000 đồng. (nếu trường hợp không đi nhưng có báo trước sẽ được hoàn trả lại
tiền).
Mọi
chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Đ/c
: 449/29 Trường Chinh, P14, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline : 0946.57.07.66
Hotline : 0946.57.07.66
BẢNG GIÁ THAM KHẢO (XE CÓ LÁI)
Lộ trình/Xe
có Lái
|
Ngày thường
(1.000VNĐ)
|
Giá cuối Tuần
|
|||||
STT
|
Tuyến đường
|
Thời Gian
|
Km giới dự tính
|
4 chỗ
|
7 chỗ
|
16 chỗ
|
4 - 7-16 chỗ
|
1
|
Bà Rịa
|
1 ngày
|
200
|
1,100
|
1,200
|
1,400
|
100
|
2
|
Bạc Liêu
|
3 ngày
|
600
|
3,800
|
4,000
|
4,400
|
100
|
3
|
Bảo Lộc
|
2 ngày
|
420
|
2,800
|
2,900
|
3,200
|
100
|
4
|
Bến Cát
|
1 ngày
|
140
|
1,100
|
1,200
|
1,300
|
100
|
5
|
Bến Tre (Thị
xã)
|
1 ngày
|
200
|
1,200
|
1,300
|
1,500
|
100
|
6
|
Biên Hòa
|
1 ngày
|
95
|
900
|
1,000
|
1,100
|
100
|
7
|
Bình Chánh
|
1 ngày
|
80
|
800
|
900
|
1,000
|
100
|
8
|
Bình Châu -
Hồ Cốc
|
1 ngày
|
340
|
1,400
|
1,500
|
1,700
|
100
|
9
|
Bình Định
|
4 ngày
|
1,500
|
5,000
|
5,300
|
5,800
|
100
|
10
|
Bình Dương (TD1)
|
1 ngày
|
90
|
950
|
1,000
|
1,200
|
100
|
11
|
Bình Phước
- Lộc Ninh
|
1,5 ngày
|
360
|
1,600
|
1,700
|
2,000
|
100
|
12
|
Bình Long
|
1 ngày
|
300
|
1,400
|
1,500
|
1,900
|
100
|
13
|
Buôn Mê Thuột
|
3 ngày
|
800
|
3,800
|
4,000
|
4,500
|
100
|
14
|
3 ngày
|
700
|
3,800
|
4,000
|
4,400
|
100
|
|
15
|
Cái Bè
|
1 ngày
|
210
|
1,300
|
1,400
|
1,600
|
100
|
16
|
Cần Giờ
|
1 ngày
|
150
|
900
|
950
|
1,100
|
100
|
17
|
Cao Lãnh
|
1 ngày
|
350
|
1,700
|
1,800
|
2,100
|
100
|
18
|
Cần Thơ
|
1 ngày
|
360
|
1,700
|
1,800
|
2,100
|
100
|
19
|
Châu Đốc
|
3 ngày
|
900
|
3,500
|
3,600
|
3,900
|
100
|
20
|
Chợ Mới
(An Giang)
|
1,5 ngày
|
500
|
1,900
|
2,000
|
2,350
|
100
|
21
|
Củ Chi - Địa
Đạo
|
7 giờ
|
100
|
850
|
950
|
1,100
|
100
|
22
|
Đà Lạt
|
3 ngày
|
650
|
3,600
|
3,800
|
4,100
|
100
|
23
|
Đà Lạt -
Nha Trang
|
5 ngày
|
1,350
|
5,800
|
6,000
|
6,500
|
100
|
24
|
Đà Nẵng
|
6 ngày
|
2
|
7,800
|
8,000
|
8,900
|
100
|
25
|
Địa Đạo - Tây
Ninh
|
1 ngày
|
250
|
1,200
|
1,300
|
1,500
|
100
|
26
|
Đồng Xoài
|
1 ngày
|
240
|
1,200
|
1,300
|
1,600
|
100
|
27
|
Đức Hòa
|
1 ngày
|
150
|
950
|
1,000
|
1,200
|
100
|
28
|
Đức Huệ
|
1 ngày
|
170
|
1,000
|
1,100
|
1,300
|
100
|
29
|
Gò Công
(đông)
|
1 ngày
|
220
|
1,200
|
1,300
|
1,500
|
100
|
30
|
Gò Dầu
|
7 giờ
|
130
|
900
|
1,000
|
1,200
|
100
|
31
|
Gia Lai (Pleiku)
|
3 ngày
|
1
|
3,800
|
4,000
|
4,400
|
100
|
32
|
Hàm Tân
|
2 ngày
|
350
|
2,200
|
2,300
|
2,500
|
100
|
33
|
Hóc Môn
|
7 giờ
|
80
|
700
|
800
|
900
|
100
|
34
|
Huế
|
6 ngày
|
2
|
7,800
|
8,000
|
9,200
|
100
|
35
|
Kon Tum
|
4 ngày
|
2
|
5,000
|
5,200
|
5,800
|
100
|
36
|
Long An
|
8 giờ
|
100
|
800
|
900
|
1,100
|
100
|
37
|
Long Hải
|
1 ngày
|
270
|
1,200
|
1,300
|
1,500
|
100
|
38
|
Long Khánh
|
1 ngày
|
200
|
900
|
1,000
|
1,200
|
100
|
39
|
Long Thành
|
8 giờ
|
130
|
800
|
900
|
1,000
|
100
|
40
|
Mộc Hóa
|
1 ngày
|
230
|
1,200
|
1,300
|
1,400
|
100
|
41
|
Mỹ Tho
|
8 giờ
|
150
|
900
|
1,000
|
1,200
|
100
|
42
|
Mỹ Thuận
|
1 ngày
|
260
|
1,300
|
1,400
|
1,600
|
100
|
43
|
Nha Trang
|
3 ngày
|
900
|
4,000
|
4,200
|
4,500
|
100
|
44
|
Nội Thành
|
8 giờ
|
80
|
1,000
|
1,100
|
1,200
|
100
|
45
|
Phan Rang
|
3 ngày
|
700
|
3,800
|
4,000
|
4,500
|
100
|
46
|
Phan Rí
|
3 ngày
|
600
|
3,600
|
3,800
|
4,300
|
100
|
47
|
Phan Thiết
- Mũi Né
|
2 ngày
|
480
|
2,300
|
2,400
|
2,700
|
100
|
48
|
Phước Long
|
2 ngày
|
340
|
1,650
|
1,700
|
1,950
|
100
|
49
|
Phú Mỹ -
Ngãi Giao
|
1 ngày
|
220
|
1,000
|
1,050
|
1,200
|
100
|
50
|
Qui Nhơn
|
4 ngày
|
1300
|
4,800
|
5,000
|
5,500
|
100
|
51
|
Rạch Giá
|
2 ngày
|
600
|
2,400
|
2,500
|
2,900
|
100
|
52
|
Rạch Sỏi
|
2 ngày
|
580
|
2,400
|
2,500
|
2,900
|
100
|
53
|
Rừng Cát
Tiên
|
1 ngày
|
300
|
1,500
|
1,600
|
1,700
|
100
|
54
|
Sa Đéc
|
1 ngày
|
300
|
1,400
|
1,500
|
1,600
|
100
|
55
|
Sân bay TSN
|
4 giờ
|
50
|
650
|
750
|
850
|
100
|
56
|
2 ngày
|
500
|
2,400
|
2,500
|
2,700
|
100
|
|
57
|
Tây Ninh
(Núi Bà, Tòa Thánh)
|
1 ngày
|
230
|
1,250
|
1,300
|
1,500
|
100
|
58
|
Tây Ninh
(Tân Biên)
|
1 ngày
|
290
|
1,400
|
1,500
|
1,700
|
100
|
59
|
Thầy Thím
|
2 ngày
|
420
|
2,300
|
2,400
|
2,800
|
100
|
60
|
Trà Vinh
|
2 ngày
|
420
|
2,200
|
2,350
|
2,800
|
100
|
61
|
Trảng Bàng
|
6 giờ
|
120
|
850
|
900
|
1,100
|
100
|
62
|
Trị An
|
8 giờ
|
160
|
1,100
|
1,200
|
1,400
|
100
|
63
|
Tuy Hòa
|
4 ngày
|
1,200
|
4,800
|
5,000
|
5,500
|
100
|
64
|
1 ngày
|
320
|
1,400
|
1,500
|
1,700
|
100
|
|
65
|
Vũng Tàu
|
1 ngày
|
260
|
1,200
|
1,300
|
1,500
|
100
|
66
|
Long Hải
|
1 ngày
|
250
|
1,100
|
1,200
|
1,400
|
100
|
67
|
Vị Thanh -
Phụng Hiệp
|
3 ngày
|
520
|
3,500
|
3,600
|
3,800
|
100
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét